Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
an táng
[an táng]
|
to bury; to inter; to lay to rest
To lay a war veteran to rest beside his companions-in-arms
Burial service; burial ceremony
To attend someone's burial service
Buried with full honours/with due ceremony